--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ white aspen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spot
:
dấu, đốm, vếta brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ
+
unrealizable
:
không thể thực hiện, không làm được
+
coed
:
((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)
+
existent
:
tồn tại
+
phụ gia
:
(kỹ thuật) Additive.